TT
|
Năm
|
Tên nước
|
Số lượng
|
Trình độ
|
Nguồn kinh phí
|
|||||
CB, GV
|
Sinh viên
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Chỉ tiêu của Bộ
|
Nguồn của trường
|
Tự túc/ khác
|
|||
1
|
2001
|
Đan Mạch, Pháp, Hoa Kỳ, Philippines, Cambodia, Thụy Điển, Thái Lan, Lào. |
18
|
0
|
4
|
14
|
0
|
0
|
18
|
0
|
2
|
2002
|
Canada, Pháp, Nhật Bản Đức, Hoa Kỳ, Thái Lan, Philippines, Nga, Úc. |
17
|
4
|
8
|
9
|
4
|
9
|
12
|
0
|
3
|
2003
|
Thái Lan, Singapore, Hoa Kỳ, Philippines, Hà Lan, Cambodia, Ấn Độ, Pháp, VQ Anh, Thụy Điển, Nga, Canada, Indonesia, Nam Phi, Trung Quốc. |
23
|
1
|
6
|
17
|
1
|
1
|
23
|
0
|
4
|
2004
|
Thái Lan, Hà Lan, VQ Anh, Úc, Thụy Điển, Pháp, Hà Lan, Nhật Bản, Đức, Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Bỉ, Đài Loan, Philippines. |
33
|
1
|
16
|
17
|
1
|
12
|
22
|
0
|
5
|
2005
|
Úc, VQ Anh, Hàn Quốc, Philippines, Thụy Điển, Đức, Malaysia, Thái Lan, Lào, Canbodia, Đài Loan, Bỉ, Canada, Nhật Bản, Trung Quốc. |
33
|
0
|
13
|
20
|
0
|
8
|
25
|
0
|
6
|
2006
|
Thái Lan, Úc, Hàn Quốc, Pháp, Đài Loan, Canada, Bỉ, Hoa Kỳ, Nhật Bản. |
26
|
0
|
7
|
19
|
0
|
5
|
21
|
0
|
Số lần xem trang: 2435
Điều chỉnh lần cuối: